Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stalagmometer

Nghe phát âm

Mục lục

/stælæg'mɔmitə/

Thông dụng

Danh từ

Dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)

Hóa học & vật liệu

giọt kế (đo sức căng bề mặt chất lỏng)

Điện lạnh

máy đo (kích thước) giọt

Cơ - Điện tử

Khí cụ đo sức căng bề mặt chất lỏng

Y học

(cái) đo giọt

Kỹ thuật chung

dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)

Giải thích EN: An instrument used to measure the size of liquid drops suspended from a capillary tube. Also, STACTOMETER.Giải thích VN: Dụng cụ đo cỡ giọt chất lỏng nhỏ ra từ ống mao dẫn. từ tương đương: STACTOMETER.

giọt kế

Xem thêm các từ khác

  • Stalagmometry

    phép đo sức căng bề mặt,
  • Stale

    / steil /, Tính từ: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo, mòn chán, không...
  • Stale-proof

    chống ôi thối,
  • Stale beer

    bia mất hơi,
  • Stale bill of lading

    vận đơn đến chậm, vận đơn chậm (giao sau khi hàng đến), vận đơn chậm (xuất trình), vận đơn mất hiệu lực, vận đơn...
  • Stale bread

    bánh mì ôi,
  • Stale bull

    đầu cơ giá lên bị ế, đầu cơ giá lên ế ẩm (trong thị trường hàng hóa),
  • Stale cheque

    chi phiếu mất hiệu lực, séc quá hạn,
  • Stale coffee

    cà phê mật hương,
  • Stale debt

    nợ không còn hiệu lực,
  • Stale document

    chứng từ đến muộn,
  • Stale documents

    chứng từ quá hạn,
  • Stale flavour

    vị ôi,
  • Stale goods

    hàng không tươi, hàng hỏng, hàng ôi,
  • Stale hors

    bình phong,
  • Stale market

    thị trường đình trệ,
  • Stale stock

    sản phẩm không tươi, sản phẩm để lâu,
  • Stale taste

    vị ôi,
  • Stalely

    / 'steili /, Phó từ: cũ; lâu ngày, cũ rích; đã biết rồi, luyện tập quá mức nên không đạt kết...
  • Stalemate

    / 'steilmeit /, Danh từ: (đánh cờ) thế bí, sự bế tắc, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top