- Từ điển Anh - Việt
Standard Definition (SD)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Standard Electronic Module (SEM)
môđun điện tử tiêu chuẩn, -
Standard Error (STDERR)
lỗi tiêu chuẩn, -
Standard Exchange Format (SEF)
khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn, -
Standard Generalized Markup Language (SGML)
ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng, ngôn ngữ đánh dấu mơ rộng chuẩn, ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được tổng quát... -
Standard IC
ic chuẩn, mạch tích hợp chuẩn, -
Standard Input (STDIN)
dữ liệu nhập chuẩn, thiết bị nhập chuẩn, đầu vào tiêu chuẩn, -
Standard MIDI File (SMF)
tệp midi ( giao diện digital của các nhạc cụ ) tiêu chuẩn, -
Standard MUF
muf tiêu chuẩn hóa, -
Standard Management system (SS7) (SMS)
hệ thống quản lý tiêu chuẩn (ss7), -
Standard Mechanical Interface (MSIF)
giao diện cơ học tiêu chuẩn, -
Standard Meta Language (SML)
siêu ngôn ngữ tiêu chuẩn, -
Standard Metropolitan Statistical Area (SMSA)
vùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn, -
Standard Operating Environment (SOE)
môi trường điều hành tiêu chuẩn, -
Standard Operating Procedure (SOP)
thủ tục vận hành tiêu chuẩn, -
Standard Output (STDOUT)
đầu ra tiêu chuẩn, -
Standard Page Description Language (SPDL)
ngôn ngữ mô tả trang tiêu chuẩn, -
Standard Penetration Test
thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (spt), -
Standard Printer (STDPRN)
máy in tiêu chuẩn, -
Standard Programmatic Interface (SPI)
giao diện chương trình tiêu chuẩn, -
Standard Promotion and Application Group SA (SPAG)
nhóm xúc tiến và ứng dụng tiêu chuẩn sa (nhóm đề xướng và thực hiện các tiêu chuẩn sa),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.