Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stile

Mục lục

/stail/

Thông dụng

Danh từ

Bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...)
to help a lame dog over stile x dog
(kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cọc
cột
cột trụ
đố cửa

Giải thích EN: A vertical piece of a window or door in framing or paneling.Giải thích VN: Kết cấu thẳng của một khung cửa như ở cạnh ngoài của khung cửa đi hay cửa sổ.

tháp
trụ
trụ chống
trụ cửa

Xem thêm các từ khác

  • Stiles

    ,
  • Stilet

    kim trâm,
  • Stilette

    que thông, que thăm, trâm nhỏ, gai nhỏ,
  • Stiletto

    / sti´letou /, Danh từ, số nhiều stilettos: dao găm nhỏ; cái dùi, ( (thường) số nhiều) (thông tục)...
  • Stiletto heel

    Danh từ: gót cao, rất nhỏ ở giày phụ nữ,
  • Still

    / stil /, Tính từ: Đứng yên; phẳng lặng; tĩnh mịch (cảnh), không có gió, làm thinh, nín lặng...
  • Still-born

    / ˈstɪlˌbɔrn /, Tính từ: chết ở trong bụng mẹ, chết lúc đẻ,
  • Still-fish

    Nội động từ: câu cá trên thuyền bỏ neo,
  • Still-hunt

    Ngoại động từ: săn lén, đuổi lén,
  • Still-video camera

    máy quay ảnh tĩnh, máy quay hình tĩnh,
  • Still-walker

    như stilt-bird,
  • Still Image (SI)

    hình ảnh tĩnh,
  • Still Picture Interchange File Format (SPIEF)

    định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh,
  • Still Picture Television (SPTV)

    truyền hình ảnh tĩnh,
  • Still air

    không khí lặng, không khí tĩnh, gió lặng,
  • Still air cooler

    bộ làm lạnh không khí tĩnh, phòng làm lạnh không khí chuyển động tự nhiên,
  • Still air cooling

    sự làm lạnh không khí tĩnh,
  • Still air freezer

    buồng kết đông không khí tĩnh, máy (buồng) kết đông không khí tĩnh, máy kết đông không khí tĩnh, máy kết đông chậm,
  • Still air freezing

    kết đông không khí tĩnh, sự kết đông chậm không khí, sự kết đông không khí tĩnh, kết đông chậm,
  • Still air froster

    buồng kết đông không khí tĩnh, máy kết đông không khí tĩnh, máy kết đông chậm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top