- Từ điển Anh - Việt
Stimulate
Mục lục |
/'stimjuleit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì
- the exhibition stimulated interest in the artist's work
- cuộc triển lãm đã khuấy động mối quan tâm tới công trình của nghệ sĩ
Làm cho làm việc, làm cho hoạt động
- a hormone that stimulates ovulation
- hóocmôn kích thích quá trình rụng trứng
Khơi dậy sự quan tâm, sự hào hứng của (ai)
Hình Thái Từ
- Ved : Stimulated
- Ving: Stimulating
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kích thích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- activate , animate , arouse , build a fire under , commove , dynamize , elate , encourage , energize , enliven , exhilarate , fan , fire , fire up , foment , foster , galvanize , get one going , get one started , goad , grab , hook , impel , incite , inflame , innervate , innerve , inspire , instigate , jazz * , juice * , key up , motivate , move , perk , pique , prod , prompt , quicken , rouse , send , set up , spark , spirit , spur , steam up * , stir up , support , trigger , turn on * , urge , vitalize , vivify , wake up , whet , work up * , egg on , excite , prick , propel , set off , touch off , work up , invigorate , brace , jog , pep up , provoke , sting , stir , thrill
Từ trái nghĩa
verb
- calm , depress , discourage
Xem thêm các từ khác
-
Stimulated
bị kích thích, -
Stimulated Brillouin scattering
tán xạ brillouin cảm ứng, -
Stimulated Raman effect
hiệu ứng raman kích thích, -
Stimulated Rayleigh scattering
tán xạ rayleigh cảm ứng, -
Stimulated absorption of radiation
sự hấp thụ bức xạ kích thích, -
Stimulated emission
phát xạ cưỡng bức, phát xạ kích thích, phát xạ cảm ứng, sự phát xạ cảm ứng, sự phát xạ cưỡng bức, sự phát xạ... -
Stimulated emission of radiation
phát xạ cưỡng bức, sự phát bức xạ cảm ứng, sự phát bức xạ cưỡng bức, sự phát bức xạ kích thích, phát xạ cảm... -
Stimulater
như stimulator, -
Stimulating
/ ´stimju¸leitiη /, Tính từ: khuấy động, kích thích; khuyến khích (như) stimulative, thú vị, hào... -
Stimulation
/ ,stimju'lei∫n /, Danh từ: sự kích thích; sự khuyến khích, Kỹ thuật chung:... -
Stimulation of production
sự kích thích sản xuất, -
Stimulation of purchasing power
sự kích thích mãi lực, sức mua, -
Stimulative
/ ´stimjulətiv /, tính từ, kích thích; khuyến khích (như) stimulating, danh từ, cái kích thích; cái khuyến khích, -
Stimulator
Danh từ: người kích thích, người khuyến khích; chất kích thích, vật kích thích, Nghĩa... -
Stimulatory
Danh từ: (y học) liệu pháp kích thích, -
Stimuli
Danh từ số nhiều của .stimulus: như stimulus, -
Stimulin
kích thích tố, -
Stimulose
Tính từ: (thực vật học) có lông ngứa, -
Stimulus
/ ˈstɪmyələs /, Danh từ, số nhiều .stimuli: sự kích thích; tác nhân kích khích, sự khuyến khích,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.