- Từ điển Anh - Việt
Stinking
Mục lục |
/´stiηkiη/
Thông dụng
Tính từ
Rất tồi tệ, rất khó chịu; khủng khiếp
She'd got a stinking cold
Cô ta đã bị cảm lạnh rất nặng
Thối tha, hôi hám
Không ai chịu được (người...)
Phó từ
Cực kỳ; rất
- stinking drunk
- say bí tỉ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- fetid , foul , foul-smelling , funky * , malodorous , mephitic , noisome , odiferous , offensive , putrid , rancid , rank , reeking , stenchy , strong-smelling , reeky , besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy , ill-smelling , noxious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stinking cheese
fomat có mùi hôi, -
Stinking rust
bệnh than hôi thối, -
Stinking schist
đá phiến thối, -
Stinkpot
/ ´stiηk¸pɔt /, Danh từ: bô (đựng phân...), bom hơi độc ném tay (như) stink-ball, người hôi; con... -
Stinks
, -
Stinkstone
đá thối, -
Stint
/ stint /, Danh từ: sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình,... -
Stint way system
chế độ tiền lương theo mức quy định, -
Stinted
, -
Stinting
, -
Stintingly
Phó từ: hà tiện, nhỏ giọt, -
Stintless
/ ´stintlis /, tính từ, không hạn chế, -
Stipa
cỏanfa, cỏ báo ẩm stipa, -
Stipate
/ ´stipit /, tính từ, (thực vật học) mau, dày, sát, -
Stipe
/ staip /, Danh từ: (sinh vật học) cuống, chân (như) stipes, Kinh tế:... -
Stipel
Tính từ: (thực vật học) lá kèm con, -
Stipellate
Tính từ: (thực vật học) có lá kèm con, -
Stipend
/ ´staipend /, Tính từ: lương, thu nhập chính thức (của một mục sư, quan toà...), Từ... -
Stipendiary
/ stai´pendiəri /, Tính từ: Được hưởng lương, được trả thù lao, nhận lương (người),Stipendiary magistrate
Danh từ: quan toà ăn lương (ở các thị xã lớn) (như) stipendiary,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.