Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Straitened

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

( to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn

Xem thêm các từ khác

  • Straitlaced

    Tính từ: nịt chặt (nịt vú...), (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ...
  • Straitlacedly

    Tính từ:,
  • Straitlacedness

    Danh từ: sự nịt chặt, khắt khe; câu nệ (về đạo đức),
  • Straitness

    / ´streitnis /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính chật hẹp, tính khắt khe, tính câu nệ (về đạo đức); tính khắc khổ,
  • Straits dollar

    đồng đô la mã lai,
  • Strake

    / streik /, Danh từ: (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu), Cơ...
  • Stramineous

    / strə´miniəs /, tính từ, có màu như rơm, nhẹ như rơm, rẻ rúng, vô giá trị, như rơm rác,
  • Stramonium

    / strə´mouniəm /, Danh từ: (thực vật học) cây cà độc dược, lá khô cà độc dược (dùng chữa...
  • Stramonium cigaret (te)

    điếu thuốc lá có cà độc dược,
  • Strand

    / strænd /, Danh từ: bờ (biển, sông..), Ngoại động từ: làm mắc...
  • Strand-laid rope

    cáp nhiều dảnh,
  • Strand brake

    dây thắng,
  • Strand break detector

    bộ dò đứt tao dây,
  • Strand flat

    bãi ven biển, bãi bằng ven biển,
  • Strand for suspended structures

    dây dùng cho kết cấu treo,
  • Strand line

    đường bờ,
  • Strand of rope

    bó cáp,
  • Strand or bar

    sợi, tao hoặc thanh (thép),
  • Strand rope

    cáp nhiều dảnh, cáp bó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top