Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strap

Mục lục

/stræp/

Thông dụng

Danh từ

Dây (da, lụa, vải...); đai; quai
a watch strap
dây đồng hồ
Dải vải hẹp đeo qua vai như một bộ phận của một chiếc áo..
bra-strap
những dải xu chiêng
a summer dress with thin shoulder-straps
một chiếc áo dài mùa hè với những dây brơten mỏnh mảnh
Dây liếc dao cạo
(kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)
( the strap) hình phạt đánh bằng dây da, roi da
Cánh bản lề

Ngoại động từ

Cột bằng dây da, buộc bằng dây da; đeo bằng dây da, trói bằng dây da; đánh đai
Liếc (dao cạo)
(y học) băng, buộc (vết thương..) bằng băng dính
Đánh bằng dây da, đánh bằng roi da

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Dây đai, đai truyền, đaigiữ, vòng kẹp, tấm nối

Cơ khí & công trình

kẹp bằng tấm ép
đai chuyền
strap fork
chạc chuyển đai chuyền
giá đỡ treo
nối đai truyền

Hóa học & vật liệu

curoa bản ghép

Xây dựng

màng đệm
thanh phụ (để nối)
tấm đệm (mỏng)

Điện

cu roa

Kỹ thuật chung

bản lề
bản ghép (bản giằng)
băng
buckle strap
băng có tốc kẹp
deckle strap
băng định biên
leather strap
đai truyền (bằng) da
polypropylene strap
băng polyropylen
strap brake or band brake
thắng bằng vòng đai xiết lại
strap footing
móng băng
bản nối
băng dải
kẹp lò xo
nẹp
dải
đai
đai đàn hồi
đai lò xo
đai truyền
adjustable strap
đai truyền điều chỉnh được
driving strap
đai truyền dẫn động
endless strap
đai truyền không nối
leather strap
đai truyền (bằng) da
dây
dây đai
dây đeo
dây treo
giá hình cung
nối ray
ốp ray
thanh nẹp
angle strap
thanh nẹp chữ L
tấm đệm
tấm nối
vòng kẹp
bearing strap
vòng kẹp ổ trục
pipe strap
vòng kẹp treo ống
pipe strap
vòng kẹp nối ống
safety strap
vòng kẹp an toàn
strap hanger
dải vòng kẹp ống (để nâng)
vòng kẹp lo xo
vòng ôm

Kinh tế

dải
đai
dây da
quyền chọn bộ ba

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , belt , harness , leash , strop , switch , thong , tie , whip , beat , bind , cord , flog , lash , rein

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top