- Từ điển Anh - Việt
Strip farming
Xem thêm các từ khác
-
Strip filling
sự chất tải theo luống, sự độn đầy dải, -
Strip floor
sàn boong tàu, sàn boong tàu, -
Strip flooring
sự lát sàn (kiểu boong tàu), -
Strip footing
móng liên tục dưới tường, móng băng, long strip footing, móng băng dài -
Strip formwork
dỡ cốp pha, dỡ ván khuôn, -
Strip foundation
móng dải, móng băng, concrete strip foundation, móng băng bê tông, rectangular strip foundation with pad, móng băng chữ nhật có đế,... -
Strip fuse
cầu chì mỏng, thanh cầu chì, thanh cầu trì, cầu chì dạng tấm, cầu chì loại miếng mỏng, cầu trì mỏng, lá mỏng, -
Strip gumming
sự phết keo lên dải, -
Strip heating
sự sưởi kiểu cánh, -
Strip iron
thép đai, -
Strip irrigation
tưới theo dải, sự tưới dải, -
Strip joint
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như strip club, -
Strip joist
dầm chữ i (được ghép từ hai thanh chữ u), rầm chữ i (gồm hai thép), -
Strip light
như strip-lighting, -
Strip line
đường dây tải băng, băng dẫn, đường dẫn kiểu băng, strip-line circuit, mạch đường dây tải băng -
Strip lining
sự bao bằng đai (các thùng chứa chịu áp suất cao), -
Strip mill
máy cán băng (rộng), máy cán đai, -
Strip mine
mỏ hầm lò, Kỹ thuật chung: mỏ lộ thiên, sự khai thác hầm lò, -
Strip mining
sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến), -
Strip of convergence
dải hội tụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.