Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subjunctive

Mục lục

/sʌb´dʒʌηktiv/

Thông dụng

Tính từ

(ngôn ngữ học) (thuộc) thể cầu khẩn; thể giả định
subjunctive mood
lối cầu khẩn

Danh từ

( the subjunctive) (ngôn ngữ học) thể cầu khẩn, thể giả định (của động từ)
Động từ thuộc thể giả định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subkingdom

    Danh từ: (sinh vật học) phân giới,
  • Sublabial

    Tính từ: dưới môi,
  • Sublanceolate

    Tính từ: dạng ngọn giáo,
  • Subland drill

    mũi khoan tổ hợp,
  • Subland twist drill

    mũi khoan xoắn tổ hợp,
  • Sublate

    Nội động từ: (triết học) phủ nhận, (triết học) loại trừ,
  • Sublateral

    kênh nhánh,
  • Sublation

    Nội động từ: (triết học) sự phủ nhận; sự loại trừ, Y học:...
  • Sublative

    Danh từ: ( công nghệ) bán bóc tách vi phân,
  • Sublattice

    Danh từ: mạng con, dàn con,
  • Sublayer

    / ´sʌbleiə /, Danh từ: lớp dưới; phụ; tầng dưới; phụ, Toán & tin:...
  • Sublease

    / sʌb´li:s /, Danh từ: sự cho thuê lại, Ngoại động từ: cho thuê...
  • Sublease (sub-lease)

    cho thuê lại, cho thuê thứ cấp, sự cho thuê lại, thuê lại (một căn hộ),
  • Subleasing (sub-leasing)

    sự cho thuê lại,
  • Sublesional

    dưới thương tổn,
  • Sublessee

    / ¸sʌble´si: /, Danh từ: người thuê lại,
  • Sublessee (sub-lessee)

    người thuê lại,
  • Sublessor

    / ¸sʌble´sɔ: /, Danh từ: người cho thuê lại,
  • Sublessor (sub-lessor)

    người cho thuê lại, người cho thuê lại (=người thuê chính), người thuê chính,
  • Sublet

    / sʌb´let /, Ngoại động từ: cho thuê lại; cho thầu lại, hình thái từ:,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top