Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subordination

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc
Sự hạ thấp tầm quan trọng

Xây dựng

sự lệ thuộc
sự trực thuộc

Kỹ thuật chung

sự phụ thuộc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subordinations

    sự phụ thuộc,
  • Subordinative

    / sʌb´ɔ:dinətiv /, tính từ, làm lệ thuộc, Để hạ thấp tầm quan trọng, (ngôn ngữ học) để giới thiệu một mệnh đề...
  • Suborn

    / sə´bɔ:n /, Ngoại động từ: hối lộ, mua chuộc (người làm chứng...), Hình...
  • Subornation

    / ¸sʌbɔ:´neiʃən /, danh từ, sự hối lộ, sự mua chuộc (người làm chứng...)
  • Suborner

    / sə´bɔ:nə /, danh từ, người hối lộ, người mua chuộc (người làm chứng...)
  • Suboval

    Tính từ: tựa hình trái xoan,
  • Subovate

    Tính từ:,
  • Suboxide

    / sʌb´ɔksaid /, Danh từ: oxit có hoá trị thấp, Hóa học & vật liệu:...
  • Subpackage

    bao lẻ, gói lẻ,
  • Subpar

    /sʌbpa:/, Tính từ: dưới trung bình; dưới mức chuẩn; thấp hơn giá trị thực tế,
  • Subparallel

    Tính từ: gần như song song,
  • Subparalytic

    liệt không hoàn toàn, liệt không hoàn toàn,
  • Subparameter

    / ¸sʌbpə´ræmətə /, Toán & tin: tham số con, tham số phụ,
  • Subparietal

    dưới đỉnh,
  • Subpassage

    đường thông phụ, Danh từ: Đường thông phụ,
  • Subpatellar

    dưới xương bánh chè,
  • Subpath

    đường dẫn con, lối phụ,
  • Subpattern

    mẫu phụ, mẫu con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top