Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sultaness

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước Hồi giáo) (như) sultana

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sulthiame

    loại thuốc chống co giật, loại thuốc chống co giật,
  • Sultrily

    Phó từ: oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu..), nóng nảy (tính tình), Đầy nhục cảm; đẹp...
  • Sultriness

    Danh từ: sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết..), tính nóng nảy, tính chất đầy nhục cảm;...
  • Sultry

    / ´sʌltri /, Tính từ: oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu..), nóng nảy (tính tình), Đầy...
  • Sulu

    Danh từ: người xulu (ở phillippin),
  • Suluration value

    giá trị bão hòa,
  • Sum

    / sʌm /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) bài toán số học; phép toán số học, tổng số; (toán)...
  • Sum-and-difference technique

    kỹ thuật tổng và hiệu,
  • Sum-of-the-years-digits method

    phương pháp tổng các số năm,
  • Sum Frequency Generation (SFG)

    tạo dao động tần số tổng,
  • Sum accumulator

    bộ cộng tính tổng, bộ tích lũy tổng, bộ cộng tổng,
  • Sum assured

    số tiền bảo hiểm, guaranteed sum assured, số tiền bảo hiểm được đảm bảo
  • Sum at length

    số tiền viết toàn chữ,
  • Sum check

    phép kiểm tra tổng, sự kiểm tra tổng, kiểm tra tổng, sum check digit, chữ số kiểm tra tổng
  • Sum check digit

    chữ số kiểm tra tổng,
  • Sum counter

    bộ đếm tổng,
  • Sum digit

    hàng số của tổng,
  • Sum due on a bill

    số phiếu khoán đáo hạn,
  • Sum insured

    số tiền bảo hiểm,
  • Sum lent on a mortgage

    số tiền cho vay có thế chấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top