- Từ điển Anh - Việt
Supposititious
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Giả, giả mạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bogus , fake , false , fraudulent , phony , sham , spurious , suppositious , conjectural , hypothetic , hypothetical , inferential , presumptive , suppositional , suppositive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Supposititiousness
Danh từ: sự giả, sự giả mạo; tính giả, tính giả mạo, -
Suppositoria
số nhiều củasuppositorium, -
Suppositorium
thuốc đạn, -
Suppository
/ sə´pɔzitəri /, Danh từ: (y học) thuốc đạn (nhét vào hậu môn, âm đạo... cho tan ra trị táo... -
Suppress
/ sə´pres /, Ngoại động1 từ: Đình bản, tịch thâu (không cho phát hành), (điện) triệt, khử... -
Suppress Length Indication (SLI)
chỉ thị độ dài nén, -
Suppressant
/ sə´presənt /, Danh từ: vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay), -
Suppressed
bị chặn, bị nén, -
Suppressed-zero instrument
dụng cụ đo định cữ, dụng cụ nén không, -
Suppressed carrier
sóng mang (bị) triệt, -
Suppressed carrier system
hệ triệt sóng mang, -
Suppressed carrier transmission
sự truyền triệt sóng mang, -
Suppressed carrier transmitter
máy phát triệt sóng mang, -
Suppressed demand
nhu cầu bị ức chế, -
Suppressed orienting
cửa tràn ngập, lỗ co hẹp một phần, -
Suppressed weir
đập tràn co hẹp bên, -
Suppresser
Danh từ:, -
Suppresses zero scale
thang đo không có điểm không, thang đo lưng trừng, -
Suppressible
/ sə´presibl /, Tính từ: có thể đàn áp được, có thể nén được, có thể cầm được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.