- Từ điển Anh - Việt
Suppressor
Mục lục |
/sə´presə/
Thông dụng
Danh từ
Người đàn áp; vật đàn áp
(kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt
- noise suppressor
- máy triệt tiếng ồn
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
máy triệt
Hóa học & vật liệu
bộ chống tạm áp
Ô tô
bộ phận chống nhiễu
Toán & tin
bộ triệt, bộ khử
Điện lạnh
bộ triệt (nhiễu, ồn)
Điện tử & viễn thông
bộ xóa
Điện lạnh
điện trở triệt nhiễu (cho thu vô tuyến)
Kỹ thuật chung
bộ khử
bộ giảm xóc
bộ triệt
- diode suppressor
- bộ triệt dùng đi-ốt
- echo suppressor
- bộ triệt tiếng dội
- echo suppressor
- bộ triệt tiếng hiệu dội
- echo suppressor
- bộ triệt tín dội
- Echo Suppressor (ES)
- các bộ triệt tiếng vọng
- Echo Suppressor Testing System (ESTS)
- hệ thống đo kiểm bộ triệt tiếng vọng
- feedback suppressor
- bộ triệt hồi dưỡng
- field suppressor
- bộ triệt trường
- grid suppressor
- bộ triệt lưới
- incoming echo suppressor-IES
- bộ triệt âm dội đến
- incoming echo suppressor-IES
- bộ triệt tiếng dội đến
- interference suppressor
- bộ triệt nhiễu
- jet noise suppressor
- bộ triệt tiếng ồn phản lực
- noise suppressor
- bộ triệt âm
- noise suppressor
- bộ triệt nhiễu
- noise suppressor
- bộ triệt tiếng ồn
- normal digital echo suppressor-NDES
- bộ triệt dội âm digital chuẩn tắc
- normal digital echo suppressor-NDES
- bộ triệt tiếng dội digital chuẩn tắc
- operating conditions of an echo suppressor
- điều kiện hoạt động của bộ triệt tiến vang
- outgoing echo suppressor-OES
- bộ triệt dội âm đi
- outgoing echo suppressor-OES
- bộ triệt tiếng dội đi
- overvoltage suppressor
- bộ triệt quá điện áp
- parasitic suppressor
- bộ triệt ký sinh
- parasitic suppressor
- bộ triệt nhiễu ký sinh
- parasitic suppressor
- bộ triệt tạp
- singing suppressor
- bộ triệt phản ứng
- spark suppressor
- bộ triệt tia lửa
- spark suppressor
- bộ triệt tia lửa điện
- surge suppressor
- bộ triệt tăng vọt
- transient suppressor
- bộ triệt hiện tượng chuyển tiếp
- transient suppressor
- bộ triệt nhất thời
- ultrasonic noise suppressor
- bộ triệt tiếng ồn siêu âm
bộ triệt (nhiễu)
- parasitic suppressor
- bộ triệt nhiễu ký sinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Suppressor (noise)
bộ phận triệt, -
Suppressor capacitor
tụ khử ghép, tụ triệt ghép, -
Suppressor choke
cuộn cản triệt, -
Suppressor electrode
điện cực triệt, -
Suppressor gird
lưới triệt, -
Suppressor grid
lưới (xóa nhiễu) (ở đèn điện tử), lưới triệt, lưới triệt (nhiễu), -
Suppurant
1. mưng mủ 2. chất làm mưng mủ, -
Suppurate
/ ´sʌpju¸reit /, Nội động từ: (y học) mưng mủ; nhiễm trùng (vết thương..), Hình... -
Suppurating gastritis
viêm dạ dày mủ, -
Suppuration
/ ¸sʌpju´reiʃən /, Danh từ: (y học) sự mưng mủ; sự nhiễm trùng (của vết thương..), Y... -
Suppurative
/ ´sʌpjurətiv /, tính từ, (y học) làm mưng mủ, làm nhiễm trùng (thuốc), danh từ, (y học) thuốc làm mưng mủ, thuốc làm nhiễm... -
Suppurative arthritis
viêm khớp mủ, -
Suppurative choroiditis
viêm màng mạch mũ, -
Suppurative encephalitis
viêm não mủ, -
Suppurative hepatitis
viêm gan mủ, áp xe gan, -
Suppurative inflammation
viêm mủ, -
Suppurative keratitis
viêm giác mạc mủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.