- Từ điển Anh - Việt
Surplus population
Xem thêm các từ khác
-
Surplus power
công suất dư, thừa, -
Surplus pressure
áp lực dư (so với áp lực tiêu chuẩn), áp suất dư, -
Surplus production
sản xuất dư thừa, -
Surplus products
sản phẩm thặng dư, -
Surplus purchasing power
sức mua thặng dư, -
Surplus reinsurance
tái bảo hiểm trách nhiệm vượt mức, -
Surplus reserves
dự trữ cho những mục đích đặc biệt, -
Surplus reservoir
dự trữ cho những mục đích đặc biệt, -
Surplus shares
cổ phần thừa, -
Surplus statement
bảng số dư, -
Surplus stock
lượng dư gia công, -
Surplus stocks
hàng trữ thừa, -
Surplus surroundings
vùng bao quanh, -
Surplus to our requirements
số lượng quá mức yêu cầu, số lượng thừa, -
Surplus unit
đơn vị có thặng dư, đơn vị thặng dư, đơn vị thừa vốn, -
Surplus value
Danh từ: giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, extra surplus... -
Surplus water
nước dư thừa, nước thừa, nước xả, -
Surplusage
/ ´sə:pləsidʒ /, danh từ, dự dư thừa, vật thừa ra, Từ đồng nghĩa: noun, excess , fat , glut , overage... -
Surprint
/ ´sə:¸print /, ngoại động từ, in đè lên, -
Surprisal
Danh từ: sự làm ngạc nhiên; sự ngạc nhiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.