- Từ điển Anh - Việt
Tableaux
Mục lục |
/'tæblou/
Thông dụng
Danh từ số nhiều của .tableau
Như tableau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tableaux vivants
Danh từ số nhiều của .tableau vivant: như tableau vivant, -
Tabled'hoâte
danh từ ( a tabled'hôte menu) thực đơn gồm một loạt món ăn định sẵn (chứ không phải muốn ăn gì thì gọi), -
Tableful
/ 'teiblful /, Danh từ: bàn (đầy) (thức ăn...) -
Tableland
/ 'teibllænd /, Danh từ: bình nguyên; vùng cao nguyên (khu vực đất rộng ở bình độ cao) (như) table,... -
Tableman
người chấm công, -
Tableof skull inner
bản trong xương sọ., -
Tableof skull outer
bản ngoài xương sọ, -
Tables
, -
Tables and Borders
bảng và đường viền, -
Tablespoonful
/ ´teibl¸spu:nful /, Kinh tế: thìa bàn, -
Tablespread
sản phẩm thực phẩm có tráng lớp trên, -
Tablet
/ 'tæblit /, Danh từ: tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc), bài vị, viên (thuốc);... -
Tablet bottle
lọ (đựng) thuốc viên, -
Tablet origin
gốc của bảng con, -
Tablet sorting and inspection machine
máy phân loại và kiểm tra viên (thuốc), -
Tablet sugar
đường ép hình tấm, -
Tableting
/ tæblɪting /, sự ép viên (xúc tác), bàn nâng, -
Tabletting
sự ép viên, sự đóng viên, -
Tableware
/ 'teibl,weə /, Danh từ: bộ đồ ăn (bát đĩa; dao dĩa...) -
Tablier
/ tæb'ljei /, Danh từ: tạp dề; quần yếm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.