- Từ điển Anh - Việt
Tali
Mục lục |
/'teili/
Thông dụng
Danh từ số nhiều của .talus
Như talus
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Talion
/ 'tæliən /, Danh từ: (pháp lý) sự trừng phạt; sự trừ trị (luật hình sự), -
Taliped
/ 'tæliped /, Tính từ: có tật bàn chân vẹo, Danh từ: người có tật... -
Talipes
/ 'tælipi:z /, Danh từ: (y học) tật bàn chân vẹo, Kỹ thuật chung:... -
Talipes calcaneovalgus
bàn chân gót vẹo ra, -
Talipes calcaneovarus
bàn chân vẹo gót vẹo vào, -
Talipes cavus
bàn chân lõm, -
Talipes equinovalgus
bàn chân ngựavẹo ra, -
Talipes equinovarus
bàn chân ngựa vẹo vào, -
Talipes equinus
bàn chân ngựa, -
Talipes valgus
bàn chân vẹo ra, -
Talipes varus
bàn chân vẹo vào, -
Talipomanus
bàn tay vẹo, -
Talisman
/'tælizmən/, Danh từ, số nhiều talismans: bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn), Từ... -
Talismanic
/ ,tæliz'mænik /, tính từ, (thuộc) bùa, (thuộc) phù, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , thaumaturgic... -
Talk
/ tɔ:k /, Danh từ: cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận, nói suông (nói mà không làm), he's all talk,... -
Talk-off
sự yên lặng, -
Talk Echo Protection (TEP)
chống tiếng vọng đàm thoại, -
Talk business
nói việc làm ăn, -
Talk business (to...)
nói việc làm ăn, -
Talk ringing key
khoá gọi và nói chuyện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.