- Từ điển Anh - Việt
Tangent to spiral
Xem thêm các từ khác
-
Tangent to the circle
tiếp tuyến đường tròn, -
Tangent track
đường thẳng, -
Tangent vector
vectơ tiếp xúc, -
Tangent wedge
chêm tiếp tuyến, chêm tiếp tuyến, nêm tiếp tuyến, -
Tangential
/ tæn'dʒen∫əl /, Tính từ: (thuộc) tiếp tuyến, Đột nhiên xa rời chủ đề, có quan hệ hời... -
Tangential-flow scavenging
quá trình quét khí kín (2 kỳ), -
Tangential acceleration
độ gia tốc tiếp tuyến, gia tốc tiếp tuyến, gia tốc tiếp tuyến, -
Tangential admissible
sự tiến dao theo tiếp tuyến, -
Tangential burner
lò tiếp xúc, -
Tangential casting
sự rót tiếp tuyến, -
Tangential chaser
bàn ren tiếp tuyến, -
Tangential component
thành phần tiếp tuyến (lực), thành phần tuyến tính, -
Tangential component of cutting force
thành phần tiếp tuyến của lực cắt, -
Tangential component of velocity
thành phần vận tốc tiếp tuyến, -
Tangential control
sự điều chỉnh tiếp tuyến, -
Tangential coordinates
tọa độ tiếp tuyến, -
Tangential correction
sự dịch chỉnh tiếp tuyến, -
Tangential curvature
độ cong tiếp tuyến, -
Tangential cutter
dao tiếp tuyến, sự cắt tiếp tuyến, -
Tangential deformation
biến dạng (theo phương) tiếp tuyến, biến dạng tiếp tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.