Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Tastefully

    / teistfəli /, Phó từ: nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ, có vẻ thẩm mỹ, tastefully decorated, được...
  • Tastefulness

    / ´teistfulnis /, danh từ, tính chất nhã, tính trang nhã, Óc thẩm mỹ, vẻ thẩm mỹ,
  • Tastehair

    lông vị giác,
  • Tasteless

    / ´teistlis /, Tính từ: vô vị, nhạt nhẽo, không phân biệt được mùi vị, bất nhã, khiếm nhã,...
  • Tastelessly

    Phó từ: vô vị, nhạt nhẽo, không phân biệt được mùi vị, bất nhã, khiếm nhã, không nhã, không...
  • Tastelessness

    / ´teistlisnis /, danh từ, sự vô vị, sự nhạt nhẽo, tình trạng không phân biệt được mùi vị, sự bất nhã, sự khiếm nhã,...
  • Taster

    / ´teistə /, Danh từ: người nếm, chuyên gia nếm (rượu, trà.. để thẩm định chất lượng),...
  • Tasters' judgement

    sự đánh giá bằng cảm quan,
  • Tastes

    ,
  • Tastily

    Phó từ: ngon, đầy hương vị,
  • Tastiness

    / ´teistinis /, Danh từ: vị ngon, sự đầy hương vị, Kinh tế: chất...
  • Tasting

    / 'teistiη /, Danh từ: cuộc thi nếm, (tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ, sự thử...
  • Tasting assessment

    nếm, sự đánh giá bằng thử,
  • Tasting older

    giấy ủy thác thử rượu,
  • Tasty

    / 'teisti /, Tính từ: ngon, đầy hương vị, Kinh tế: ngon, Từ...
  • Tat

    / tæt /, Danh từ: ngựa nhỏ, (thông tục) sự tồi tàn; những thứ tồi tàn, hàng xấu, hàng cũ...
  • Tatar

    Danh từ: ( tatar) như tartar,
  • Tatarian

    Tính từ: (thuộc) tác-ta,
  • Tatou

    Danh từ: (động vật học) con tatu,
  • Tatte melk

    sữarong đông ( món ăn thụy điển ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top