Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tatty

Nghe phát âm

Mục lục

/'tæti/

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ
tatty old clothes
quần áo cũ rách rưới
Xấu xí, kém cỏi
(thông tục) rẻ tiền và loè loẹt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , down-at-heel , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , threadbare

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top