- Từ điển Anh - Việt
Tautness
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất căng, tính chất không chùng (của dây thừng..)
Tình trạng tốt, sự hoàn hảo (của tàu, thuyền)
Sự căng thẳng; tình trạng căng thẳng (của cơ, thần kinh)
Cơ - Điện tử
độ căng, mức độ căng
Xây dựng
căng [tính căng ]
Cơ khí & công trình
mức độ căng
tính căng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tautness meter
tenxơmet đo độ căng, -
Tautochrome
đuờng đẳng thời, đẳng thời, -
Tautochrone
/ ´tɔ:tə¸krəun /, Kỹ thuật chung: đẳng thời, đường đẳng thời, -
Tautologic
lặp thừa, lặp lại không cần thiết, t”:'t˜l”g”s, tính từ -
Tautological
/ ¸tɔ:tə´lɔdʒikəl /, như tautologic, Nguồn khác: Toán & tin: hằng... -
Tautologise
như tautologize, -
Tautologist
/ tɔ:´tɔlədʒist /, danh từ, người hay dùng phép lặp thừa, -
Tautologival
Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) (thuộc) hằng đúng, hằng hiệu, -
Tautologize
/ tɔ:´tɔlə¸dʒaiz /, nội động từ, lặp thừa, lặp lại không cần thiết, -
Tautologous
như tautologic, -
Tautology
/ tɔ:´tɔlədʒi /, Danh từ: sự lặp thừa, sự lặp lại không cần thiết; trường hợp lặp thừa,... -
Tautomer
/ ´tɔ:təmə /, Hóa học & vật liệu: chất hỗn biến, Điện lạnh:... -
Tautomeral
thuộc cùng bên, -
Tautomeric
hỗ biến, hỗn biến, tautome, (có tính chất) hổ biến, -
Tautomerism
/ tɔ:´tɔmə¸rizəm /, Danh từ: (hoá học) hiện tượng tautome, Y học:... -
Tautomerization
sự hỗn biến hóa, sự tautome hóa, -
Tavern
/ ˈtævərn /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) quán rượu, quán trọ, Xây dựng:... -
Taverner
Danh từ: chủ quán rượu, chủ quán trọ, người thường lân la quán rượu, -
Taw
/ tɔ: /, ngoại động từ, thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn), danh từ, hòn... -
Tawdriness
/ ´tɔ:drinis /, danh từ, tính loè loẹt, tính phô trương, tính hào nhoáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.