- Từ điển Anh - Việt
Teamsters (the...)
Xem thêm các từ khác
-
Teamwise
Tính từ: theo đội; theo tổ, -
Teamwork
/ ´ti:m¸wə:k /, Kinh tế: sự chung sức, Từ đồng nghĩa: noun, alliance... -
Teapot
/ ´ti:¸pɔt /, Danh từ: Ấm pha trà, -
Teapoy
/ ´ti:¸pɔi /, Danh từ: bàn nhỏ để uống trà, -
Tear
/ tiə /, Danh từ, (thường) số nhiều: nước mắt, lệ, Danh từ: chỗ... -
Tear-drop
/ ´tiə¸drɔp /, danh từ, giọt nước mắt, -
Tear-duct
/ ´tiə¸dʌkt /, danh từ, (giải phẫu) ống nước mắt, ống lệ, -
Tear-fault
đứt gãy toác, -
Tear-gas
/ ´tiə¸gæs /, danh từ, hơi cay, hơi làm chảy nước mắt, -
Tear-gland
Danh từ: (giải phẫu) tuyến nước mắt, -
Tear-jerker
/ ´tiə¸dʒə:kə /, danh từ, (thông tục) truyện (phim..) bi lụy, -
Tear-off
/ ´tɛə¸ɔf /, Kỹ thuật chung: kéo bật ra, -
Tear-off closure
bao bì mở nhanh, bao bì mở xé, -
Tear-off pack
bao bì xé mở, -
Tear-off strength
sức bền gãy, sức chịu đứt, -
Tear-proof
(adj) không rách, chịu sây sát, -
Tear-shell
Danh từ: Đạn hơi cay, -
Tear down
làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate ,... -
Tear duct
ống tuyến lệ, -
Tear factor
chỉ số kháng nứt, hệ số xé rách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.