Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teeny-bopper

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) cô gái sính mốt (đứa con gái ham theo mốt quần áo thời trang, nhạc pop..)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Teeny-weeny

    như teeny, Từ đồng nghĩa: adjective, diminutive , dwarf , lilliputian , midget , miniature , minuscule , minute...
  • Teepee

    như tepee,
  • Teer

    Ngoại động từ: bôi, trát,
  • Teeslot cutter

    dao phay rãnh chữ t,
  • Teeter

    / 'ti:tə(r) /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con), Nội...
  • Teetered rotor

    rôto treo,
  • Teeth

    Danh từ số nhiều của .tooth: như tooth, Xây dựng: răng, Cơ...
  • Teeth protector

    Nghĩa chuyên nghành: bộ bảo vệ răng,
  • Teethe

    / ti:ð /, Nội động từ: mọc răng, nhú răng (nhất là răng sữa, mọc lần đầu tiên của một...
  • Teething

    / ´ti:ðiη /, danh từ, sự mọc răng,
  • Teething-ring

    Danh từ: vòng cho con nít cắn trong thời gian mọc răng (chẳng hạn núm vú cao su),
  • Teething troubles

    Danh từ: những vấn đề nhỏ xảy ra vào các giai đoạn đầu của một cuộc kinh doanh, những khó...
  • Teethridge

    Danh từ: chân răng,
  • Teetitis

    viêm tinh hoàn,
  • Teetotal

    / ti:'təʊtl /, Tính từ: (viết tắt) tt bài rượu; chống uống rượu, (thông tục) toàn bộ, toàn...
  • Teetotaler

    / ti:'təʊtlə(r) /, Danh từ: (viết tắt) tt (từ mỹ, nghĩa mỹ) người bài rượu, người chống...
  • Teetotalism

    / ti:´toutəlizəm /, danh từ, chủ nghĩa bài rượu, chủ nghĩa chống uống rượu, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top