- Từ điển Anh - Việt
Temperate
Mục lục |
/´tempərit/
Thông dụng
Tính từ
Cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ
Có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá)
- temperate zones
- vùng ôn đới
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ôn hòa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreeable , balmy , checked , clement , collected , composed , conservative , constant , cool , curbed , discreet , dispassionate , equable , even , even-tempered , fair , gentle , levelheaded , medium , mild , modest , pleasant , reasonable , regulated , restrained , self-controlled , self-restrained , sensible , sober , soft , stable , steady , unexcessive , unextreme , unimpassioned , warm , abstemious , abstentious , abstinent , continent , moderate , self-restraining , calm , easygoing , fever , self-denying , temperature , warmth
Từ trái nghĩa
adjective
- immoderate , stormy , violent , drunk , excessive , inebriated , uncontrolled
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Temperate alloy
hợp kim dễ nóng chảy, -
Temperate climate
khí hậu ôn hòa, khí hậu ôn đới, -
Temperate climate region
miền khí hậu ôn hòa, -
Temperate coefficient of conductivity
hệ số dẫn truyền nhiệt độ, -
Temperate distribution
hàm suy rộng ôn hòa, -
Temperate forest
rừng ôn đới, rừng ôn đới, -
Temperate function
hàm tăng chậm, -
Temperate region
vùng ôn đới, -
Temperate regions
vùng điều hòa, -
Temperate zone
ôn đới, vùng ôn đới, -
Temperately
Phó từ: cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ, có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu... -
Temperateness
/ ´tempəritnis /, danh từ, sự cư xử có chừng mực; sự tỏ ra tự kiềm chế; sự điều độ, tình trạng có nhiệt độ ôn... -
Temperature
/ ´temprətʃə /, Danh từ: (viết tắt) temp nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..),... -
Temperature, Adjusted rail
nhiệt độ ray được điều chỉnh, -
Temperature, Rail
nhiệt độ ray, -
Temperature, Rail neutral
nhiệt độ trung hòa của ray, -
Temperature- pressure curve
đường cong nhiệt độ - áp suất, -
Temperature-coefficient
hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ... -
Temperature-compensated Zener diode
đi-ốt zener bù nhiệt độ, -
Temperature-compensating
tụ bù nhiệt độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.