- Từ điển Anh - Việt
Tentacle
Mục lục |
/'tentəkl/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) tua cảm, xúc tu (phần mảnh dẻ, mềm mại kéo dài ra từ thân một số động vật dùng để sờ mó, nắm giữ hoặc di chuyển; sên, bạch tuột..)
(thực vật học) lông tuyến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tentacled
/ ´tentəkəld /, tính từ, (động vật học) có tua cảm, có xúc tu, (thực vật học) có lông tuyến, -
Tentacular
/ ten´tækjulə /, tính từ, (động vật học) (thuộc) tua cảm, (thuộc) xúc tu, (thực vật học) (thuộc) lông tuyến, -
Tentaculate
/ ten´tækju¸leit /, tính từ, (động vật) thuộc xúc tu, (thực vật) có tua vòi, -
Tentaculum
Danh từ số nhiều tentacula:, -
Tentation
Danh từ: sự thử trong phòng thí nghiệm; sự phân tích; sự hoá nghiệm, -
Tentative
/ 'tentətiv /, Tính từ: Ướm, thử, ngập ngừng, thăm dò, không dứt khoát, không quả quyết,Tentative agenda
chương trình nghị sự tạm, dự thảo nghị trình, dự thảo nghị trình, chương trình nghị sự tạm,Tentative arrangements
sự sắp xếp tạm, sự xắp xếp tạm,Tentative balance sheet
bảng tổng kết tài sản soạn thử,Tentative booking
đăng ký chỗ, dành chỗ,Tentative budget
ngân sách tạm định,Tentative calculation
sự tính thử,Tentative data
số liệu sơ bộ, số liệu sơ bộ,Tentative estate tax
thuế động sản tạm thời,Tentative estimate
sự ước tính tạm thời, thử,Tentative method
phương pháp ướm thử,Tentative offer
giá chào lần đầu, tạm,Tentative purchase
sự mua thử,Tentative specification
đặc điểm sơ bộ,Tentative specifications
các đặc tính kỹ thuật tạm thời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.