- Từ điển Anh - Việt
Tenure of office
Xem thêm các từ khác
-
Tenure of use
niên hạn sử dụng, -
Tenured staff
nhân viên thực thụ, đương nhiệm, -
Teo-cleft
Tính từ: (thực vật học) xẻ đôi, tách đôi, -
Tepee
/ 'ti:pi: /, Danh từ: lều hình nón làm bằng da súc vật hoặc vỏ cây dựng trên một cái khung cột... -
Tepefy
/ ´tepi¸fai /, nội động từ, trở nên ấm, ngoại động từ, làm cho ấm lên, hâm lên, -
Tephlomyelitis
viêm chất xám, -
Tephra
Danh từ: lớp tro núi lửa, -
Tephrite
/ ´tefrait /, danh từ, (địa lý,địa chất) tefrit, -
Tephromalacia
chứng nhuyễn chất xám, -
Tephrosis
hỏatáng, -
Tephrylometer
ống đo chất xám, -
Tepid
/ 'tepid /, Tính từ: Ấm, âm ấm, (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm, Từ... -
Tepidarium
nhà tắm nước nóng, -
Tepidity
/ te´piditi /, như tepidness, -
Tepidly
Phó từ: Ấm, âm ấm, (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm, -
Tepidness
/ ´tepidnis /, danh từ, tính chất ấm, tính chất âm ấm, (nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chất... -
Tepor
nhiệt ấm, nhiệt ấm, -
Tequila
/ tə'ki:lə /, Danh từ: rượu têquila (rượu mạnh cất từ một thứ cây nhiệt đới, chủ yếu... -
Tera-(T)
t (tiếp đầu ngữ), -
TeraBytes Per Second (TBps) (TBPS)
terabyte trong một giây (tb/s=tbyte/s),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.