Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Terrain sensing

Kỹ thuật chung

máy đo địa hình từ xa

Giải thích EN: The use of instruments such as radar, photography, infrared sensing, and the like, to survey a land area from an overhead satellite or aircraft.Giải thích VN: Là thiết bị sử dụng giống như rada, máy ảnh, cảm biến hồng ngoại và các loại tương tự để khảo sát mặt đất từ máy bay, vệ tinh.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Terrain study

    sự nghiên cứu thực địa,
  • Terraine

    Danh từ: (địa lý) chùm vỉa,
  • Terralemnia

    đất sét vàng,
  • Terramycin

    terramycin, see oxytetracycline.,
  • Terraneous

    / te´reiniəs /, tính từ, (thuộc) quả đất; ở trên đất, (thực vật học) mọc ở cạn,
  • Terranmycin

    oxytetraxilin,
  • Terrapin

    / 'terəpin /, Danh từ: một trong nhiều loại rùa nước ngọt, ăn được, ở bắc mỹ,
  • Terraplain

    nền đất bằng phẳng,
  • Terraponderosa

    bari sunfat,
  • Terraqueous

    / te´reikwiəs /, tính từ, gồm đất và nước (doi đất...)
  • Terraqueous water

    nước tải nhiều đất, nước đất,
  • Terrarium

    Danh từ, số nhiều terrariums hoặc terraria: khu bảo tồn động vật, nhà kiếng, vườm ươm thực...
  • Terrazite plaster

    mặt trát granitô, mặt trát terrazit,
  • Terrazzo

    Danh từ, số nhiều terrazzos: sàn nhà lót đá mài, gạch đá mài, sự làm đá mài, sàn nhà, gạch...
  • Terrazzo slab

    tấm granitô,
  • Terrazzo tile

    gạch khảm cẩm thạch,
  • Terrazzo tiling

    nền granito,
  • Terrene

    / te´ri:n /, Tính từ: có tính chất đất, (thuộc) đất; (thuộc) trái đất, (động vật học) ở...
  • Terrestrial

    / tə'restriəl /, Tính từ: (thuộc) đất; ở trên mặt đất, sống trên mặt đất, (thuộc) hành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top