- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
There is neither rhyme reason about it
Thành Ngữ:, there is neither rhyme reason about it, cái đó chẳng có nghĩa lý gì -
There is no adjustment left
chỉnh hết cỡ, -
There is no love lost between them
Thành Ngữ:, there is no love lost between them, chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi -
There is no mistaken
Thành Ngữ:, there is no mistaken, không thể nào lầm được -
There is no rose without a thorn
Thành Ngữ:, there is no rose without a thorn, (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không... -
There is no rule without an exception
Thành Ngữ:, there is no rule without an exception, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ -
There is no smoke without fire
Thành Ngữ:, there is no smoke without fire, (tục ngữ) không có lửa sao có khói -
There is no telling
Thành Ngữ:, there is no telling, không thể nào biết được -
There is no time like the present
Thành Ngữ:, there is no time like the present, (t?c ng?) không lúc nào b?ng lúc này -
There is not one in a hundred
Thành Ngữ:, there is not one in a hundred, tram ph?n không có l?y m?t ph?n -
There is nothing for it but
Thành Ngữ:, there is nothing for it but, nothing -
There is nothing like leather
Thành Ngữ:, there is nothing like leather, chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới... -
There is something at the back of it
Thành Ngữ:, there is something at the back of it, trong việc này có điều gì uẩn khúc -
There is something in the wind
Thành Ngữ:, there is something in the wind, có chuy?n gì s? x?y ra dây, có chuy?n gì dang du?c bí m?t chu?n... -
There will be hell to pay
Thành Ngữ:, there will be hell to pay, sẽ bị trừng trị, sẽ phải trả giá đắt -
There will be ruction
Thành Ngữ:, there will be ruction, mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy -
There you are
Thành Ngữ:, there you are, (dùng khi đưa cho ai cái gì anh ta muốn hoặc đã yêu cầu) -
Thereabout
/ 'ðeərəbauts /, phó từ, một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận, chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng,... -
Thereabouts
/ ´ðɛərə¸bauts /, như thereabout,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.