Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thermic sign

Y học

dấu hiệu áp nhiệt, dấu hiệu kashida

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thermic welding

    sự hàn nhiệt liệu bột, sự hàn nhiệt nhôm, hàn nhiệt,
  • Thermicanesthesia

    mất cảm nhiệt,
  • Thermie

    th (đơn vị nhiệt năng),
  • Thermion

    / ´θə:miən /, Vật lý: hạt nhiệt điện tử, tecmisto, Kỹ thuật chung:...
  • Thermionic

    / ,θɜ:mi'ɒnik /, Tính từ: thecmionic, thuộc kỹ thuật - điện tử học (thuộc ngành (vật lý) nghiên...
  • Thermionic cathode

    catốt nhiệt điện tử, catốt nóng,
  • Thermionic cell

    tế bào ion nhiệt,
  • Thermionic conversion

    sự biến hóa tecmion, sự biến đổi tecmion, nhiệt quang định hướng,
  • Thermionic converter

    bộ đổi nhiệt điện ly, bộ đổi nhiệt điện tử, bộ đổi nhiệt iôn,
  • Thermionic emission

    phát nhiệt xạ, phát xạ nhiệt điện tử, phát xạ nhiệt ion, phát xạ tecmion, sự phát xạ nhiệt, phát xạ electron nhiệt,...
  • Thermionic engine

    động cơ nhiệt điện tử,
  • Thermionic generator

    máy phát nhiệt điện tử, máy phát tecmion,
  • Thermionic rectification

    sự chỉnh lưu tecmion,
  • Thermionic rectifier

    bộ chỉnh lưu electron nhiệt, bộ chỉnh lưu iôn nhiệt, kenotron,
  • Thermionic relay

    rơle electron nhiệt, rơle nhiệt điện tử,
  • Thermionic triode

    triot nhiệt điện tử,
  • Thermionic tube

    như thermionic valve, đèn catốt nóng, đèn nhiệt điện tử, van nhiệt điện tử,
  • Thermionic vacuum gage

    áp kế chân không iôn hóa, áp kế chân không nhiệt iôn, áp kế iôn,
  • Thermionic vacuum gauge

    áp kế chân không iôn hóa, áp kế chân không nhiệt iôn, áp kế iôn,
  • Thermionic valve

    Danh từ: Đèn điện tử (ống chân không, trong đó các điện cực được làm nóng lên, phát ra...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top