Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Throb

Mục lục

/θrɔb/

Thông dụng

Danh từ

Sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...)
the throbs of the heart
những tiếng đập rộn ràng của trái tim
Sự rộn ràng, sự hồi hộp
a throb of joy
niềm vui sướng rộn ràng

Nội động từ

Rung, đập mạnh (tim, mạch..)
Rung động; rộn ràng, hồi hộp
Rung lên, vang lên với một nhịp dai dẳng (đau dai dẳng..)
the ship's engines throbbed quietly
động cơ của con tàu chạy đều đều êm ả

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
flutter , palpitate , pitpat , pound , pulse , resonate , thrill , thump , tingle , tremble , twitter , vibrate , pulsate , ache , beat , drum , oscillate , pant , quiver , undulate
noun
palpitation , pulsation , pulse

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Throbbing

    / ´θrɔbiη /, danh từ, sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh, sự rộn ràng, tính từ, Đập mạnh...
  • Throbbing sound

    tiếng rú rít,
  • Throbs

    ,
  • Throe

    / θrou /, Danh từ số nhiều: sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội, Nội...
  • Throed

    ,
  • Throes

    Danh từ số nhiều: sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội, Nội động...
  • Thromb-

    (thrombo-) prefix chỉ 1 . một cục máu (cục đông) 2. chứng huyết khối 3. tiểu cầu.,
  • Thrombase

    thrombin,
  • Thrombasthenia

    bểnh nhược tiểu cầu,
  • Thrombectomy

    / ¸θrɔm´bektəmi /, Y học: lấy bỏ cục nghẽn mạch,
  • Thrombembolia

    bệnh huyết khối tắc mạch,
  • Thrombi

    Số nhiều của .thrombus:,
  • Thrombin

    / ´θrɔmbin /, Y học: một chất (yếu tố đông máu) hoạt động như một enzyme,
  • Thrombinogen

    prothrombin,
  • Thromboangiitis

    viêm mạch tạo huyết khối,
  • Thromboangiitis obliterans

    viêm mạch tạo huyết khối nghẽn,
  • Thromboanglitis

    viêm mạch tạo huyết khối,
  • Thromboarteritis

    viêm động mạch huyết khối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top