- Từ điển Anh - Việt
To demolish, demolition
Xem thêm các từ khác
-
To demount
rút ra, tháo ra, -
To depart this life
Thành Ngữ:, to depart this life, chết, từ trần -
To deport oneself
Thành Ngữ:, to deport oneself, ăn ở, cư xử -
To depress the pedal
đạp bàn đạp, -
To dequeue
ra khỏi hàng đợi, -
To derive an azimuth
tính truyền góc phương vị, -
To descend a grade
xuống dốc, -
To desert the colours
Thành Ngữ:, to desert the colours, (quân sự) đào ngũ -
To deserve well/ill of sb
Thành Ngữ:, to deserve well/ill of sb, xứng đáng được ai đối xử tốt/xấu -
To detach
rút ra, cách ly, cô lập, tháo ra, tách ra, -
To deteriorate
xuống cấp, -
To devour one's heart
Thành Ngữ:, to devour one's heart, o eat one's heart out -
To die/drop/fall like flies
Thành Ngữ:, to die/drop/fall like flies, rơi rụng/chết vô số kể -
To die a dog's death
Thành Ngữ:, to die a dog's death, o die like a dog -
To die down
Thành Ngữ:, to die down, chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng... -
To die game
Thành Ngữ:, to die game, game -
To die hard
Thành Ngữ:, to die hard, hard -
To die in harness
Thành Ngữ:, to die in harness, harness -
To die in one's bed
Thành Ngữ:, to die in one's bed, chết bệnh, chết già -
To die in one's boots
Thành Ngữ:, to die in one's boots, die
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.