- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To give someone his freedom
Thành Ngữ:, to give someone his freedom, đồng ý ly dị với vợ hoặc chồng mình -
To give someone into custody
Thành Ngữ:, to give someone into custody, giao ai cho nhà chức trách -
To give someone line enough
Thành Ngữ:, to give someone line enough, tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại... -
To give someone the slip
Thành Ngữ:, to give someone the slip, trốn ai, lẩn trốn ai -
To give someone the works
Thành Ngữ:, to give someone the works, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) dánh dòn ai -
To give someone tit for tat
Thành Ngữ:, to give someone tit for tat, trả đũa ai, trả miếng ai -
To give someone what for
Thành Ngữ:, to give someone what for, (t? lóng) m?ng m? (ch?nh, x? v?) ai, tr?ng ph?t ai nghiêm kh?c -
To give something a miss
Thành Ngữ:, to give something a miss, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì -
To give something a whirl
Thành Ngữ:, to give something a whirl, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một... -
To give something up as a bad job
Thành Ngữ:, to give something up as a bad job, từ chối không làm việc gì -
To give the bucket
Thành Ngữ:, to give the bucket, đuổi ra không cho làm, sa thải -
To give the cold shoulder to someone
Thành Ngữ:, to give the cold shoulder to someone, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai -
To give the devil his due
Thành Ngữ:, to give the devil his due, đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối... -
To give the dust to somebody
Thành Ngữ:, to give the dust to somebody, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai -
To give the game away
Thành Ngữ:, to give the game away, làm lộ bí mật -
To give the glad hand to somebody
Thành Ngữ:, to give the glad hand to somebody, tiếp đón ai niềm nở -
To give the law to somebody
Thành Ngữ:, to give the law to somebody, bắt ai phải làm theo ý mình -
To give to the public (world)
Thành Ngữ:, to give to the public ( world ), công b?
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.