- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To have one's fling
Idioms: to have one 's fling, ham chơi, mê mải vui chơi -
To have one's hair cut
Idioms: to have one 's hair cut, Đi hớt tóc -
To have one's hair singed
Idioms: to have one 's hair singed, làm cháy tóc -
To have one's hair trimed
Idioms: to have one 's hair trimed, tỉa tóc -
To have one's hand free
Idioms: to have one 's hand free, rảnh tay không lo lắng gì -
To have one's hands free
Thành Ngữ:, to have one's hands free, rảnh tay, không phải lo lắng điều gì -
To have one's hands tied
Thành Ngữ:, to have one's hands tied, b? trói tay ( (nghia den) & (nghia bóng)) -
To have one's head full of bees
Thành Ngữ:, to have one's head full of bees, ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông -
To have one's head in the clouds
Thành Ngữ:, to have one's head in the clouds, hay mo m?ng hão huy?n -
To have one's head in the clouds; to be in the clouds
Thành Ngữ:, to have one's head in the clouds ; to be in the clouds, lúc nào cũng mơ tưởng viễn vông; sống... -
To have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
Thành Ngữ:, to have one's heart in ( leaped into ) one's mouth ( throat ), s? h?t h?n, s? ch?t khi?p -
To have one's heart in one's boots
Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots, heart -
To have one's heart in one's boots (shoes)
Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat) -
To have one's heart in one's mouth
Idioms: to have one 's heart in one 's mouth, hoảng sợ -
To have one's heart in one's work
Thành Ngữ:, to have one's heart in one's work, làm vi?c hang hái h?t lòng -
To have one's heart in the right place
Thành Ngữ:, to have one's heart in the right place, one's heart is (lies) in the right place -
To have one's heart set on
Idioms: to have one 's heart set on, Để tâm vào -
To have one's heart unloaded
Idioms: to have one 's heart unloaded, làm cho khuây khỏa nỗi lòng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.