- Từ điển Anh - Việt
To talk dirty
Xem thêm các từ khác
-
To talk down to somebody
Thành Ngữ:, to talk down to somebody, lên giọng kẻ cả -
To talk for the sake of talking
Thành Ngữ:, to talk for the sake of talking, nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì -
To talk of the devil and he will appear
Thành Ngữ:, to talk of the devil and he will appear, vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay -
To talk one's head off
Thành Ngữ:, to talk one's head off, nói quá nhiều -
To talk out
Thành Ngữ:, to talk out, bàn kéo dài, tranh luận đến cùng -
To talk out of
Thành Ngữ:, to talk out of, bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm -
To talk out of one's turn
Thành Ngữ:, to talk out of one's turn, nói nhi?u, nói th?a; nói lung tung -
To talk over someone's head
Thành Ngữ:, to talk over someone's head, nói khó hi?u, làm cho ai không hi?u gì c? -
To talk round something
Thành Ngữ:, to talk round something, bàn quanh bàn quẩn; bàn vòng vo -
To talk sense
Thành Ngữ:, to talk sense, nói phải, nói có lý -
To talk shop
Thành Ngữ: nói chuyện làm ăn, to talk shop, nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện... -
To talk somebody's head off
Thành Ngữ:, to talk somebody's head off, talk -
To talk somebody/something up
Thành Ngữ:, to talk somebody / something up, (từ mỹ, nghĩa mỹ) nói để ủng hộ ai/cái gì; ca ngợi... -
To talk somebody down
Thành Ngữ:, to talk somebody down, nói chặn họng -
To talk somebody into/out of doing something
Thành Ngữ:, to talk somebody into/out of doing something, dỗ dành, can -
To talk somebody over/round (to something)
Thành Ngữ:, to talk somebody over/round ( to something ), dỗ dành -
To talk someone out of a plan
Thành Ngữ:, to talk someone out of a plan, ngăn ai đừng theo một kế hoạch -
To talk the hind leg off a donkey
Thành Ngữ:, to talk the hind leg off a donkey, (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa -
To talk the hind legs off a donkey
Thành Ngữ:, to talk the hind legs off a donkey, nói thao thao bất tuyệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.