Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To tip someone the traveller

Thông dụng

Thành Ngữ

to tip someone the traveller
đánh lừa ai, nói dối ai

Xem thêm traveller


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To tip up

    lập ép, Thành Ngữ:, to tip up, lật úp
  • To toe (come to, come up to) the scratch

    Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
  • To toe in

    Thành Ngữ:, to toe in, đi chân chữ bát
  • To toe out

    Thành Ngữ:, to toe out, đi chân vòng kiềng
  • To toe the line

    Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • To tog oneself up

    Thành Ngữ:, to tog oneself up, ăn mặc đẹp; diện
  • To toil and moil

    Thành Ngữ:, to toil and moil, làm đổ mồ hôi nước mắt
  • To tone down

    Thành Ngữ:, to tone down, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt
  • To tone up

    Thành Ngữ:, to tone up, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra
  • To toop off (away)

    Thành Ngữ:, to toop off ( away ), lũ lượt kéo đi
  • To top impregnate

    tẩm từ trên xuống,
  • To top off

    Thành Ngữ:, to top off, hoàn thành, làm xong
  • To top up

    Thành Ngữ:, to top up, làm cho đầy ấp
  • To toss (oneself) off

    Thành Ngữ:, to toss ( oneself ) off, thủ dâm
  • To toss about

    Thành Ngữ:, to toss about, vứt lung tung
  • To toss away

    Thành Ngữ:, to toss away, ném đi, vứt đi
  • To toss off

    Thành Ngữ:, to toss off, nốc (rượu..) một hơi
  • To total up to

    Thành Ngữ:, to total up to, lên tới, tổng số lên tới
  • To touch a string

    Thành Ngữ:, to touch a string, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can
  • To touch at

    ghé, cập (bến...), Thành Ngữ:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top