Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toll-booth

/´toul¸bu:θ/

Thông dụng

Xem tolbooth


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Toll-bridge

    / ´toul¸bridʒ /, danh từ, cầu thu lệ phí,
  • Toll-free

    / ´tɔ:l¸fri: /, Tính từ: (được) miễn thuế, không phải trả tiền; không mất tiền; cho không,...
  • Toll-free bridge

    cầu miễn lệ phí,
  • Toll-free call

    cuộc gọi không (tính) cước, cuộc gọi miễn phí,
  • Toll-free highway

    đường miễn lệ phí, quốc lộ miễn phí,
  • Toll-free number

    số điện thoại miễn phí, số xanh (điện thoại đường dài), số gọi miến phí, số gọi miễn phí,
  • Toll-gate

    / ´toul¸geit /, danh từ, cửa thu thuế (cổng chắn ngang trên đường để thu lệ phí),
  • Toll-house

    / ´toul¸haus /, danh từ, chỗ nộp thuế; phòng thuế,
  • Toll-keeper

    Danh từ: người thu thuế (ở cửa thu thuế),
  • Toll Center/Charge (TC)

    trung tâm/cước phí đường dài,
  • Toll Connecting Trunk (TCT)

    trung kế kết nối đường dài,
  • Toll Free Numbers (TFN)

    các số gọi đường dài miễn phí,
  • Toll Point (TP)

    điểm thu phí,
  • Toll booth

    buồng thu lệ phí, phòng soát vé,
  • Toll bridge

    cầu cho thuê, cầu thu lệ phí, cầu trả tiền phí khi đi qua, cầu có thuế thông lưu, cầu thu phí,
  • Toll cable

    cáp điện thoại liên thị, đường cáp liên tỉnh,
  • Toll call

    cuộc điện đàm liên tỉnh, cuộc gọi qua trung chuyển, Kinh tế: sự gọi điện thoại đường...
  • Toll center

    tổng đài gọi đường dài,
  • Toll clamp

    cái kẹp dụng cụ cắt, giá dao,
  • Toll collector

    máy thu phí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top