- Từ điển Anh - Việt
Torn
Mục lục |
/tɔ:n/
Thông dụng
Xem tear
Chuyên ngành
Kinh tế
ngày mai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided , fractured , gashed , impaired , lacerated , mangled , ragged , rent , ripped , ruptured , severed , shabby , slashed , sliced , slit , snapped , split , wrenched , irresolute , of two minds , uncertain , unsure , vacillating , wavering , shredded , undecided
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Torn bag
bao rách (lời ghi chú thêm trên vận đơn), bao rách [lời ghi chú thêm trên vận đơn], -
Torn fish
cá nát, -
Tornadic
/ tɔ:´nædik /, tính từ, (thuộc) bão táp; như bão táp, -
Tornadic wind
gió lốc, -
Tornado
/ ´tɔ:'neidou /, Danh từ, số nhiều tornadoes, tornados: bão táp, cơn lốc xoáy, gió tốc, (nghĩa bóng)... -
Tornebohmite
tocnơbomit, -
Toroid
cuộn dây hình xuyến, mạch từ phỏng xuyến, bề mặt, hình phỏng xuyến, mạch từ hình xuyến, tôrôit, -
Toroid group
nhóm phỏng xuyến, -
Toroidal
Toán & tin: phỏng xuyến, có hình xuyến, có dạng hình xuyến, hình xuyến, dạng vành, dạng vòng,... -
Toroidal antenna
ăng ten hình xuyến, -
Toroidal bottom
đáy dạng toroit, đáy hình xuyến, -
Toroidal cavity
lỗ hổng hình xuyến, -
Toroidal coil
mạch từ hình xuyến, -
Toroidal coordinates
tọa độ phỏng xuyến, -
Toroidal core
mômen xoáy, lõi dạng xuyến, lõi hình xuyến, -
Toroidal electron gun
súng phóng điện từ phỏng xuyến, -
Toroidal harmonic
hàm điều hòa tuyến, -
Toroidal magnetic circuit
mạch từ phỏng hình xuyến, cuộn dây hình xuyến, mạch từ hình xuyến, -
Toroidal pinch effect
hiệu ứng bóp hình xuyến, -
Toroidal ring
vòng đệm hình xuyến, vòng đệm kín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.