Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Torticollis

Mục lục

/¸tɔ:ti´kɔlis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) chứng trẹo cổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tortile

    / ´tɔ:tail /, tính từ, xe, văn, xoắn, a tortile stem, một thân cây vặn vẹo
  • Tortile stem

    thân cây vặn vẹo,
  • Tortilla

    / tɔrˈtiə /, Danh từ: bánh có xuất xứ từ mê-hi-cô (bánh tròn, mỏng làm từ ngô/bắp hoặc lúa...
  • Tortilla torte

    bánh bột ngô,
  • Tortious

    / ´tɔ:ʃəs /, Tính từ: (pháp lý) sai lầm; có hại,
  • Tortipelvis

    loạntrương lực cơ biến dạng,
  • Tortoise

    / ´tɔ:təs /, Danh từ: (động vật học) rùa (cạn), Từ đồng nghĩa:...
  • Tortoise-shell

    Danh từ (như) .turtle-shell: mai cứng của một số loại rùa (nhất là loại có vệt màu vàng và...
  • Tortoise-shell tray

    khay đồi mồi,
  • Tortoise shell

    đồi mồi,
  • Tortua

    thống khổ,
  • Tortua facies

    đau dây thầnkinh sinh ba,
  • Tortuafacies

    đau dây thần kinh sinh ba,
  • Tortuosity

    / ¸tɔ:tju´ɔsiti /, như tortuousness, Cơ khí & công trình: trạng thái uốn khúc, Xây...
  • Tortuosity of river

    tính quanh co của dòng sông,
  • Tortuossity

    quanh co, uốn khúc,
  • Tortuous

    / 'tɔ:tjuəs /, Tính từ: ngoằn ngoèo, khúc khủyu, uốn khúc, quanh co, (nghĩa bóng) quanh co, không ngay...
  • Tortuous flow

    dòng uốn khúc, dòng rối,
  • Tortuous path

    đường quanh co,
  • Tortuousness

    / ´tɔ:tjuəsnis /, danh từ, trạng thái quanh co, chỗ uốn khúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top