- Từ điển Anh - Việt
Tottering
Mục lục |
/´tɔtəriη/
Thông dụng
Tính từ
Lung lay, sắp đổ
Lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi)
- tottering steps
- bước đi không vững
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tottery
/ ´tɔtəri /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo; chập chững, Từ đồng nghĩa: adjective, feel... -
Totting
, -
Toucan
/ ´tu:kæn /, Danh từ: (động vật học) chim tucăng (loại chim nhiệt đới ở mỹ có bộ lông màu... -
Touch
/ tʌtʃ /, Danh từ: sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác (khả năng nhận thức được... -
Touch-and-go
/ ´tʌtʃən´gou /, tính từ, mạo hiểm, liều, (thông tục) khó thành, không chắc chắn về kết quả, danh từ, công việc mạo... -
Touch-down
/ ´tʌtʃ¸daun /, Danh từ: sự hạ cánh, gônl; bàn thắng (bóng bầu dục), Điện... -
Touch-down speed
tốc độ lúc chạm đất, -
Touch-dry
sờ (thấy) khô, -
Touch-judge
/ ´tʌtʃ¸dʒʌdʒ /, danh từ, trọng tài biên trong môn bóng bầu dục, -
Touch-line
/ ´tʌtʃ¸lain /, danh từ, (thể dục,thể thao) đường biên của sân bóng đá, -
Touch-me-not
/ ´tʌtʃmi¸nɔt /, danh từ, (thực vật học) cây bóng nước, -
Touch-sensitive
nhạy xúc giác, nhạy tiếp xúc, -
Touch-sensitive device
con chuột, -
Touch-sensitive display
màn hình cờ, màn hình cảm giác, -
Touch-sensitive screen
màn hình nhạy tiếp xúc, màn hình nhạy xúc giác, màn hình xúc giác, -
Touch-sensitive table
bảng nhạy tiếp xúc, bảng nhạy xúc giác, -
Touch-tone dialing
lập số bằng phím, quay số bằng bấm phím, -
Touch-type
Động từ: Đánh máy không cần nhìn vào bàn phím, -
Touch and go
va phải đá ngầm, -
Touch and stay clause
điều khoản dừng lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.