Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tracker

Mục lục

/´trækə/

Thông dụng

Danh từ

Người săn thú; người bắt thú
Người theo dõi, người lùng bắt
Tàu kéo
Hệ theo dõi, bộ theo dõi

Chuyên ngành

Xây dựng

tàu kéo

Cơ - Điện tử

Tàu kéo, bộ theo dõi, hệ thống theo dõi

Điện tử & viễn thông

máy theo dõi
beacon tracker
máy theo dõi đài rađa
moon tracker
máy theo dõi mặt trăng
star tracker
máy theo dõi sao (bằng việc quét cơ học)
sun tracker
máy theo dõi mặt trời

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top