Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Traffic stud

Nghe phát âm

Xây dựng

đinh hướng dẫn giao thông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Traffic supervision

    sự giám sát lưu lượng,
  • Traffic surge

    sự tăng lưu lượng,
  • Traffic surveillance

    sự giám sát giao thông,
  • Traffic survey

    sự thanh tra giao thông, điều tra giao thông, sự điều tra giao thông,
  • Traffic time

    giờ có nhiều người nghe (quảng cao), giờ có nhiều người nghe (quảng cáo), giờ nghe nhiều,
  • Traffic tunnel

    đường hầm vận chuyển, hầm giao thông, automobile traffic tunnel, hầm giao thông cho ô tô
  • Traffic type

    kiểu giao thông (trên mạng),
  • Traffic violation

    sự vi phạm giao thông,
  • Traffic volume

    khối lượng vận chuyển, khối lượng giao thông, lưu lượng giao thông, khối lượng lưu thông, khối lượng vận tải, mật...
  • Traffic volume/flow

    lưu lượng giao thông,
  • Traffic volume meter

    máy đo lưu lượng giao thông,
  • Traffic volume observation station

    trạm quan trắc lưu lượng giao thông,
  • Traffic warden

    Danh từ: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe, người giám sát giao thông trong thành phố, nhân viên...
  • Traffic waterborne

    vận chuyển bằng đường thủy,
  • Traffic way

    đường giao thông, đường giao thông,
  • Traffic work

    công trình giao thông, static traffic work, công trình giao thông tĩnh
  • Trafficability

    tính hoạt động giao thông được,
  • Trafficator

    / ¸træfi´keitə /, Danh từ: Đèn xi nhan (của xe ô tô.. dùng để chỉ hướng xe sắp rẽ) (như) traffic...
  • Trafficker

    / ´træfikə /, Danh từ: người buôn ( (thường) xấu), Kinh tế: con buôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top