Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transpicuous

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ (như) .transparent

Trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)
(văn học) dễ hiểu, minh bạch, sáng sủa, trong sáng
a transpicuous style
lối hành văn trong sáng
Rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Transpierce

    / træns´piəs /, Ngoại động từ: Đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua,
  • Transpiration

    / ¸trænspə´reiʃən /, Danh từ: sự ra mồ hôi (người), (thực vật học) sự thoát hơi nước của...
  • Transpiration cooled window

    cửa sổ làm lạnh bằng thoát (bay) hơi khuếch tán,
  • Transpiration cooling

    sự làm lạnh bằng bay hơi,
  • Transpiration efficiency

    hệ số thải nước (thực vật),
  • Transpiration element

    nguyên tố vượt plutoni,
  • Transpire

    / træns´paiə /, Ngoại động từ: bay hơi, thoát (hơi nước) (cây), ra (mồ hôi) (người), lộ ra,...
  • Transpirometer

    Danh từ: cái đo thoát hơi nước,
  • Transplacental

    quarau thai,
  • Transplant

    / træns'plɑ:nt /, Ngoại động từ: cấy; trồng lại (lúa..), cấy, ghép (lấy mô, cơ quan của một...
  • Transplant factory

    cấy ghép cây trồng, xưởng ghép (cây trồng),
  • Transplantable

    Tính từ: có thể cấy được; có thể trồng lại được (lúa...), có thể cấy được, có thể...
  • Transplantar

    quagan bàn chân,
  • Transplantation

    / ¸trænsplən´teiʃən /, Danh từ: (nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấy (lúa), sự di thực, (y học)...
  • Transplanter

    Danh từ: (nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy, dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả...
  • Transpleural

    quamàng phổi,
  • Transplutonium

    siêu plutoni, vượt plutoni,
  • Transpolar

    / trænz´poulə /, tính từ, qua các vùng địa cực, transpolar flights from london to tokyo, những chuyến bay qua các vùng địa cực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top