- Từ điển Anh - Việt
Troplical tide
Xem thêm các từ khác
-
Tropo sphere
tầng trôpô, -
Tropochrome
không bắt màu sau cố định bằng crom, -
Tropocollagen
Danh từ: (sinh vật học) tropocolagen, đơn vị phân tử của collagen, -
Tropologic
/ ¸trɔpɔ´lədʒik /, tính từ, (thuộc) cách sử dụng chuyển nghĩa của từ, (thuộc) cách giải thích các chuyển nghĩa trong thánh... -
Tropology
Danh từ: cách sử dụng chuyển nghĩa của từ, cách giải thích các chuyển nghĩa trong thánh kinh,... -
Tropometer
dụng cụ đo độ xoắn của xương, dụng cụ đo độ xoay nhãn cầu, -
Tropomyosin
Danh từ: (sinh vật học) tropomiozin, tropomiozin, -
Tropopause
Danh từ: vùng đỉnh của tầng đối lưu, -
Tropophil
Tính từ: thích nghi với thay đổi mùa, thích nghi với mọi điều kiện, -
Tropophilous
/ trɔ´pɔfiləs /, -
Tropophyte
/ ´trɔpə¸fait /, danh từ, thực vật thích nghi với thay đổi mùa, thực vật thích nghi với mọi điều kiện, thực vật nhiệt... -
Troposphere
/ ´trɔpə¸sfiə /, Danh từ: ( theỵtroposphere) tầng đối lưu (lớp khí quyển kéo dài khoảng bảy... -
Tropospheric
tầng đối lưu, tropospheric effects, hiệu ứng tầng đối lưu, tropospheric propagation near the surface of the earth, sự lan truyền tầng... -
Tropospheric-scatter path
tầng đối lưu, -
Tropospheric duct
ống dẫn tầng đối lưu, -
Tropospheric effects
hiệu ứng tầng đối lưu, -
Tropospheric propagation near the surface of the Earth
sự lan truyền tầng đối lưu trên mặt đất, -
Troppo
Tính từ: ( Ôxtrâylia, (thông tục)) thần kinh bị nhiễu loạn bởi nhiệt độ của nhiệt đới,... -
Trot
/ trɔt /, Danh từ: ( trot) bọn tơ-rốt-kít, sự chạy lon ton; sự chạy nước kiệu, nước kiệu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.