Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tsar

/tsa:/

Thông dụng

Cách viết khác tzar

:
danh từ
(sử học) vua Nga, Nga hoàng; Sa hoàng (tước hiệu của hoàng đế nước Nga trước 1971)

Xem thêm các từ khác

  • Tsarevitch

    Danh từ: thái tử nga hoàng,
  • Tsarina

    Danh từ: tước hiệu của nữ hoàng nước nga; tước hiệu của vợ của sa hoàng, nữ hoàng nước...
  • Tsarism

    Danh từ: chế độ nga hoàng, chế độ sa hoàng,
  • Tsarist

    Danh từ: người ủng hộ chế độ nga hoàng, người theo chế độ sa hoàng, Tính...
  • Tsaritza

    Danh từ:,
  • Tscheffkinite

    chepkinit,
  • Tsetse

    / ´tsetsi /, Danh từ: (động vật học) muỗi xêxê (một loài ruồi vùng nhiệt đới châu phi mang...
  • Tsetse fly

    ruồi glossina, ruồi têxê,
  • Tshi

    Danh từ: ( tshi) tiếng si (ở tây ban nha),
  • Tshiluba

    Danh từ: ngôn ngữ thương mại chính ở za-ia ( châu phi),
  • Tsi

    tsi (đơn vị lực),
  • Tsingtanite

    chingtanit,
  • Tsotsi

    Danh từ: lưu manh da đen trẻ tuổi ( nam phi),
  • Tsp

    viết tắt, số nhiều tsps, Đầy thìa cà phê ( teaspoonful), add 2 tsp sugar, thêm hai thìa cà phê đường
  • Tsuareg

    Danh từ, số nhiều Tsuaregs: ( tsuareg) người tuarec (ở sa mạc xahara),
  • Tsunami

    / tsu´na:mi /, Danh từ, số nhiều tsunamis: sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng...
  • Tsunamic

    Tính từ: thuộc sóng thần,
  • Tsusa

    tariff schedules of the united states annotated,
  • Tsutsugamushi

    sốt triền sông nhật bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top