- Từ điển Anh - Việt
Tuber
Mục lục |
/´tju:bə/
Thông dụng
Danh từ
(sinh vật học) thân củ, củ
Nấm cục, nấm truýp
(giải phẫu) bướu, mấu, ụ
- frontal tuber
- bướu trán
Thợ ống
Thợ đặt ống nước
Chuyên ngành
Y học
củ
Kinh tế
củ
thân củ
- tuber starch
- tinh bột thân củ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- spore , beet , bulb , jalap , potato , protuberance , root , salep , stem , swelling , taro , turnip , yam
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tuber annulare
cầunão, -
Tuber anterius hypothalami
củ xám, -
Tuber calcanei
củ gót, -
Tuber cinereum
củ xám, -
Tuber frontale
ụ trán, ụ trán bên, -
Tuber ischiadicum
ụ ngồi, -
Tuber maxillae
ụ lồi của xương hàm, -
Tuber omentale hepatis
củ mạc nối của gan, -
Tuber omentale pancreatis
củ mạc nối củatụy, -
Tuber parietale
ụ đỉnh, -
Tuber starch
tinh bột củ, tinh bột thân củ, -
Tuber vermis
củ thùy giun, -
Tuber zygomaticum
củ gò má, -
Tuberannulare
cầu não, -
Tuberanterius hypothalami
củ xám, -
Tubercle
/ ´tju:bə:kl /, Danh từ: nốt sần; nốt rễ, (y học) u lao, (giải phẫu) lồi gò; củ; mấu, củ... -
Tubercle acoustic
củ thính giác, -
Tubercle bacillus
Danh từ: vi trùng lao, Y học: trực khuẩn lao, -
Tubercle of anterior scalene muscle
củ cơ thang trước, -
Tubercle of crown of tooth
củ vành răng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.