Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tumbleweed

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cây cỏ lăn (loại cây giống (như) bụi mọc ở những vùng sa mạc Bắc Mỹ, về mùa thu bị héo đi, bong ra và cuộn lăn đi theo gió)

Xem thêm các từ khác

  • Tumbling

    / ´tʌmbliη /, Danh từ: sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào, (thể dục,thể thao) môn nhào lộn,...
  • Tumbling-hoop

    Danh từ: vòng của người nhào lộn,
  • Tumbling-shaft

    trục cam (trong ô tô), Danh từ: (kỹ thuật) trục cam (trong ô tô),
  • Tumbling-trick

    Danh từ: trò nhào lộn,
  • Tumbling barrel

    Danh từ: thùng quay (để làm khô quần áo, bát đĩa), thùng trống quay, trống quay,
  • Tumbling course

    lớp đặt nghiêng (gạch),
  • Tumbling down (of prices)

    sự tụt (giá),
  • Tumbling flow

    dòng chảy xiết,
  • Tumbling machine

    tang quay mài, tang quay nhẵn,
  • Tumbling mill

    máy nghiền (kiểu) tang quay, tang quay nhẵn, máy nghiền kiểu tang quay, tang quay nhẵn,
  • Tumbling shaft

    trục lệch tâm, trục lệch tâm, trục cam, trục cam,
  • Tumbrel

    / ´tʌmbril /, Danh từ: xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...), xe bò không có mui (đặc biệt là loại...
  • Tumbril

    / ´tʌmbril /, như tumbrel,
  • Tumbufly

    ruồi tumbu,
  • Tumefaciant

    Tính từ: gây sưng; gây u,
  • Tumefacient

    / ¸tju:mi´feiʃiənt /, Y học: gây sưng,
  • Tumefaction

    / ¸tju:mi´fækʃən /, Danh từ: sự sưng tấy, sự nổi u, sự nổi cục, khối u, Y...
  • Tumefy

    / ´tju:mi¸fai /, Ngoại động từ: làm cho sưng lên, Nội động từ:...
  • Tumentia

    sưng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top