- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Twigs
, -
Twilight
/ 'twailait /, Danh từ: lúc chạng vạng, lúc mờ sáng; thời kỳ này, lúc tranh tối tranh sáng, thời... -
Twilight industry
ngành công nghiệp xế chiều, -
Twilight orbit
quỹ đạo hoàng hôn, -
Twilight shift
ca xế chiều, -
Twilight sleep
Danh từ: giấc ngủ tê mê (trạng thái sau khi chích ma túy), Y học:... -
Twilight state
trạng thái hoàn toàn, -
Twilight vision
dạ thị, -
Twilight zone
Danh từ: vùng đổ nát (vùng nội thành có những căn nhà đổ nát), phạm vi mù mờ, phạm vi lấp... -
Twilit
Tính từ: mờ mờ tối; được soi sáng lờ mờ (bằng bình minh/hoàng hôn), in the twilit gloom, trong... -
Twill
/ twil /, Danh từ: vải chéo, vải chéo go (loại vải dệt bền chắc có những đường chéo chạy... -
Twin
/ twɪn /, Tính từ: sinh đôi; tạo thành cặp, (kỹ thuật) chặp đôi; mắc đôi; sóng đôi; cặp... -
Twin-T network
mạng chữ t kép, mạng t sinh đôi, mạng t song song, -
Twin-batch mixing drum
thùng trộn 2 ngăn, -
Twin-board trimming table
bàn xếp thịt hai phía, -
Twin-born
/ ´twin¸bɔ:n /, tính từ, Đẻ sinh đôi, -
Twin-box girder
dầm hộp 2 ngăn, -
Twin-carbon arc welding
sự hàn, -
Twin-choke carburetor
bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép, -
Twin-choke carburettor
bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.