- Từ điển Anh - Việt
U frame (unnumbered frame)
Xem thêm các từ khác
-
U of guarantee
sự hoàn lại bảo đảm, -
U section
tiết diện dạng chữ u, -
U shape abutment
mố chữ u, -
U shaped
có hình chữ u, -
U shaped abutment
mố chữ u, -
U shaped magnet or horseshoe magnet
nam châm chữ u (hay nam châm móng ngựa), -
U strap
vòng treo hình chữ u, -
U symmetric matrices
ma trận u đối xứng, -
U turn
quay 180 độ, quay 1800, sự quay ngược, -
U wing wall
tường cánh, -
Uakari
/ uə'kɑ:ri /, Danh từ: khỉ ua-ca-ri ( nam mỹ), -
Uarthritis
/ juɑ:'θraitis /, bệnh gút thừa axit uric, -
Ubbelohde drop point
điểm giọt ubbelohde, -
Ubbelohde viscometer
nhớt kế ubbelohde, -
Uberous
/ ´ju:bərəs /, Y học: sản sinh nhiều, phong phú, -
Uberty
/ ju:'bəti /, sự sinh sản nhiều, -
Ubiety
/ ju:'baiəti /, Danh từ: sự có ở một nơi nhất định; tình trạng có ở một nơi nhất định,... -
Ubiquinone
coenzyme, hoạt động như một tác nhân chuyên chở electron trong các ty lạp thể tế bào, -
Ubiquitarian
/ ju:¸bi:kwi´tɛəriən /, Tính từ: (thuộc) thuyết chúa ở khắp nơi, -
Ubiquitarianism
/ ju:¸bi:kwi´tɛəriə¸nizəm /, danh từ, thuyến chúa ở khắp nơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.