Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unamazed

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ʌnə´meizd/

Thông dụng

Tính từ

Không kinh ngạc, không ngạc nhiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unambiguous

    / ¸ʌnəm´bigjuəs /, Tính từ: không mơ hồ, không mập mờ; rõ ràng, Điện...
  • Unambiguously marked

    được đánh dấu nhập nhằng,
  • Unambition

    Danh từ: sự không ham muốn; sự không có tham vọng; sự không đòi hỏi cao; sự an phận; sự dễ...
  • Unambitious

    / ¸ʌnəm´biʃəs /, Tính từ: không ham muốn, không có tham vọng,
  • Unambitiousness

    Danh từ: tính không ham muốn, tính không tham vọng,
  • Unamenable

    / ¸ʌnə´mi:nəbl /, tính từ, không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng, không tiện, khó dùng, unamenable to discipline,...
  • Unamendable

    Tính từ: không thể sửa được; không cải thiện được,
  • Unamended

    Tính từ: không sửa chữa; giữ nguyên; nguyên vẹn,
  • Unamiability

    Danh từ: tính khó thương, tính khó ưa; tính không có thiện cảm, tính không gây được thiện cảm,...
  • Unamiable

    / ¸ʌn´eimiəbl /, Tính từ: khó thương, khó ưa; không có thiện cảm, không gây được thiện cảm,...
  • Unamiableness

    như unamiability,
  • Unamiring

    Tính từ: không tỏ ý hâm mộ, không khâm phục,
  • Unamortized bond discount

    tiền chiết khấu trái phiếu chưa được khấu trừ,
  • Unamortized discount

    chiết khấu chưa hoàn dần,
  • Unamortized expenses

    chi phí chưa hoàn dần, chi phí chưa hoàn dần (như tiền tạm ứng phí bảo hiểm..),
  • Unamortized premiums on investments

    chênh lệch trả ngay trong các vụ đầu tư, tiền các chưa được khấu trừ trên các đối tượng đầu tư,
  • Unamoured

    không bọc thép,
  • Unamoured cable

    cáp không bọc kim loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top