Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unanalysable

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không thể phân tích được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unanalysed

    Tính từ: không phân tích, không được phân tích,
  • Unanchor

    Tính từ: không phân tích, không được phân tích,
  • Unanchored

    Tính từ: không thả neo, không neo, không thả neo,
  • Unanchored text

    chữ không gắn,
  • Unanimated

    / ʌn´ænimeitid /, tính từ, không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích, unanimated by any ambition,...
  • Unanimity

    / ¸ju:nə´nimiti /, Danh từ: sự nhất trí; sự đồng ý hoàn toàn, sự thống nhất hoàn toàn,
  • Unanimous

    / ju:'næniməs /, Tính từ: nhất trí, đồng lòng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Unanimous approval of the buyer

    sự đồng ý nhất trí của bên mua,
  • Unanimous consent

    sự thỏa thuận nhất trí,
  • Unanimous vote

    sự biểu quyết nhất trí,
  • Unanimously

    / ju:'næniməsli /, Phó từ: nhất trí, đồng lòng,
  • Unanimousness

    / ju:´næniməsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, consensus
  • Unannealed

    (adj) không tôi, không ủ, tôi [không tôi], Tính từ: không tôi thấu (thép); không luộc (pha lê),...
  • Unannealed steel

    thép không tôi thấu,
  • Unannotated

    Tính từ: không có ghi chú, không có chú thích,
  • Unannounced

    / ¸ʌnə´naunst /, Tính từ: bất ngờ, không báo trước, không tri trước, không được thông báo,...
  • Unannoyed

    Tính từ: không bực mình; không bực tức, không tức giận,
  • Unanointed

    Tính từ: (tôn giáo) không chịu lễ xức dầu thánh,
  • Unanswerability

    như unanswerableness,
  • Unanswerable

    / ʌn´a:nsərəbl /, Tính từ: không trả lời được, không thể cãi lại được, không thể bác được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top