Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unassemble

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

tháo ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unassembled

    chưa lắp ráp,
  • Unassented

    Tính từ: không được thừa nhận, không được chấp thuận,
  • Unasserted

    Tính từ: không được khẳng định, không được xác nhận,
  • Unassertive

    / ¸ʌnə´sə:tiv /, Tính từ: không chắc chắn, không khẳng định, không quyết đoán, không dứt...
  • Unassessable

    Tính từ: không bị bắt nộp thuế, không bị đánh thuế,
  • Unassign

    không gán, không chỉ định,
  • Unassignable

    Tính từ: không thể giao cho được (công việc), không thể ấn định được, không thể chia phần...
  • Unassignable letter of credit

    thư tín dụng không chuyển nhượng,
  • Unassigned

    Tính từ: không xác định; không được ấn định, không được quy định,
  • Unassigned reference

    tham chiếu không quy định,
  • Unassigned revenue

    thu nhập chưa chia, chưa phân phối,
  • Unassimilable

    Tính từ: không thể tiêu hoá, không thể đồng hoá,
  • Unassimilated

    / ¸ʌnə´simi¸leitid /, Tính từ: không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ( (nghĩa đen) &...
  • Unassisted

    / ¸ʌnə´sistid /, Tính từ: không được giúp đỡ,
  • Unassited eye

    mắt trần,
  • Unassociated

    Tính từ: không được kết giao, không được liên kết, không được liên hợp,
  • Unassorted

    Tính từ: không được xếp đặt, không được phân loại, không hợp nhau; so le, chưa chọn, chưa...
  • Unassuaged

    Tính từ: không dịu bớt; không khuây, không nguôi, không thoả mãn, chưa thoả, không phỉ; chưa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top